Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skirl


/skə:l/

danh từ

te te (tiếng kêu của kèn túi)

nội động từ

kêu te te


Related search result for "skirl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.