Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skimpy



/'skimpi/

tính từ

bủn xỉn, keo kiệt

thiếu, không đủ

    skimpy coat áo chật; áo thiếu vải


Related search result for "skimpy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.