Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skimmer



/'skimə/

danh từ

người gạn kem (trong sữa)

người đọc lướt một quyển sách

thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt

thuyền máy nhẹ và nhanh

(động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skimmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.