Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
site



/sait/

danh từ

nơi, chỗ, vị trí

    a good site for a picnic một nơi đi chơi cắm trại tốt

đất xây dựng

    construction site công trường

    building site đất để cất nhà

ngoại động từ

đặt, để, định vị trí

    well sited school trường xây ở chỗ tốt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "site"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.