Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simmer


/'simə/

danh từ

trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi

(nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)

    at a simmer; on the simmer bị kìm lại, bị nén lại

động từ

sắp sôi, sủi

làm cho sủi; ninh nhỏ lửa

(nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)


Related search result for "simmer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.