Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shank


/ʃæɳk/

danh từ

chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài

thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo

!Shanks's mare

bộ giò (của bản thân)

    to ride (go) on Shanks's mare cuốc bộ

!the shank of the evening

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lúc sầm tối

lúc thú vị nhất trong buổi tối

động từ

tra cán, tra chuôi

    to shank off rụng (hoa, lá)

!to shank it

cuốc bộ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.