Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sexual



/'seksjuəl/

tính từ

(thuộc) giới tính; sinh dục

    sexual organs cơ quan sinh dục

    sexual intercourse (commerce) sự giao hợp, sự giao cấu

    sexual indulgence sự say đắm nhục dục

    sexual appetite tình dục

(thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sexual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.