Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sewer



/'sjuə/

danh từ

người khâu, người may

máy đóng sách

(sử học) người hầu tiệc

cống, rãnh

ngoại động từ

tháo bằng cống

cây cống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sewer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.