Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
setting


/'setiɳ/

danh từ

sự đặt, sự để

sự sắp đặt, sự bố trí

sự sửa chữa

sự mài sắc, sự giũa

sự sắp chữ in

sự quyết định (ngày, tháng)

sự nắn xương, sự bó xương

sự lặn (mặt trời, mặt trăng)

sự se lại, sự khô lại

sự ra quả

sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)

khung cảnh, môi trường

sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát

(âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ

ổ trứng ấp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "setting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.