Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
setter


/'setə/

danh từ

người đặt, người dựng lên

    a setter of rules người đặt ra những luật lệ

chó săn lông xù


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "setter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.