Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scythe



/saið/

danh từ

cái hái hớt cỏ, cái phồ

ngoại động từ

cắt (cỏ) bằng phồ


Related search result for "scythe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.