Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
script



/skript/

danh từ

(pháp lý) nguyên bản, bản chính

chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in

kịch bản phim đánh máy

bản phát thanh

câu trả lời viết (của thí sinh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "script"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.