Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrip


/skrip/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)

chứng khoán tạm thời


Related search result for "scrip"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.