Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sachet


/'sæʃei/

danh từ

túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)

bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder)


Related search result for "sachet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.