Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roam



/roum/

danh từ

cuộc đi chơi rong

sự đi lang thang

động từ

đi chơi rong; đi lang thang

    to roam about the country đi lang thang khắp vùng


Related search result for "roam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.