road
/roud/
danh từ
con đường
high road đường cái
to take the road lên đường
to be on the road đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường
the rule of the road luật đi đường
to get out of the road tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt
đường phố
cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...)
the road to success con đường dẫn đến thành công
there is no royal road to... không có cách nào dễ dàng để đạt tới...
((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu
to anchor in the roads thả neo ở vũng tàu
!all roads lead to Rome
(tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La-mã
!to burn up the road
ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa)
!juice road
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện
!to take somebody over a rough road
(xem) rough
ngoại động từ
đánh hơi theo (thú săn)
|
|