Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rid



/rid/

ngoại động từ ridded, rid; rid

( of) giải thoát (cho ai khỏi...)

    to rid oneself of debt thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần

    to get rid of someone (something) tống khứ được ai (cái gì) đi

    article hard to get rid of món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.