Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renown


/ri'naun/

danh từ

danh tiếng, tiếng tăm

    a man of great renown người có danh tiếng lớn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.