Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reins



/reinz/

danh từ số nhiều

(từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật

chỗ thắt lưng


Related search result for "reins"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.