Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reaper


/'ri:pə/

danh từ

người gặt

máy gặt

(văn học) (the Reaper) thần chết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reaper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.