Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reader


/'ri:də/

danh từ

người đọc, độc giả

người mê đọc sách

    to be a great reader rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều

phó giáo sư (trường đại học)

(ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader)

(tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader)

người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader)

tập văn tuyển

(từ lóng) sổ tay


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.