Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratio



/'reiʃiou/

danh từ, số nhiều ratios

/'reiʃiouz/

tỷ số, tỷ lệ

    ratio of similitude (toán học) tỷ số đồng dạng

    in the ratio of 5 to 10 theo tỷ lệ 5 trên 10

    to be in direct ratio to theo tỷ lệ thuận với

    to be in inverse ratio to theo tỷ lệ nghịch với

(kỹ thuật) số truyền


Related search result for "ratio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.