Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raft



/rɑ:ft/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn

đám đông

(từ lóng) tình trạng có nhiều vợ

danh từ

bè (gỗ, nứa...); mảng

đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi

ngoại động từ

thả bè (gỗ, nứa...)

    to raft timber thả bè gỗ

chở (vật gì) trên bè (mảng)

sang (sông) trên bè (mảng)

kết thành bè (mảng)

nội động từ

đi bè, đi mảng

lái bè; lái mảng


Related search result for "raft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.