Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raffle



/'ræfl/

danh từ

rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi

cuộc xổ số

nội động từ

dự xổ số

    to raffle for a watch dự xổ số để lấy đồng hồ


Related search result for "raffle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.