Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punchy


/'pʌntʃ'pres/

tính từ

(thông tục), (như) drunk

mạnh mẽ; có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ, có hiệu lực mạnh mẽ


Related search result for "punchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.