|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plow
/plau/ (plow)
/plau/
danh từ
cái cày
đất đã cày
100 hectares of plough 100 hecta đất đã cày
(điện học) cần (tàu điện...)
(the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng
(từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)
!to put one's hand to the plough
bắt tay vào việc
ngoại động từ
cày (một thửa ruộng, một luống cày)
xới (một đường)
rẽ (sóng) (tàu...)
chau, cau (mày)
to plough one's brows chau mày
(từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)
to be ploughed; to get ploughed bị đánh trượt
đi khó nhọc, lặn lội
to plough one's way through the mud lặn lội qua bâi đất bùn
nội động từ
cày
((thường) on) rẽ sóng đi
the ship ploughs con tàu rẽ sóng đi
((thường) through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)
to plough through the mud lặn lội qua bãi bùn
to plough through a book cày một quyển sách
!to plough back
cày lấp (cỏ để bón đất)
(nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)
!to plough down
cày vùi (rễ, cỏ dại)
!to plough out (up)
cày bật (rễ, cỏ dại)
!to plough a lonely furrow
(nghĩa bóng) làm đơn độc một mình
!to plough the sand(s)
lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plow"
|
|