Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pivot


/'pivət/

danh từ

trụ, ngõng, chốt

(quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)

(nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt

ngoại động từ

đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt

đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào

nội động từ

xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt

(nghĩa bóng) ( upon) xoay quanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pivot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.