pinion
/'pinjən/
danh từ
(kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông
đầu cánh, chót cánh
(thơ ca) cánh
lông cánh
ngoại động từ
cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)
trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)
trói chặt, buộc chặt
to pinion someone to something trói chặt ai vào cái gì
|
|