phrase
/freiz/
danh từ
nhóm từ
thành ngữ
cách nói
as the phrase goes theo cách nói thông thường
in simple phrase theo cách nói đơn giản
(số nhiều) những lời nói suông
(âm nhạc) tiết nhạc
ngoại động từ
diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)
thus he phrased it anh ta đã phát biểu như thế đấy
(âm nhạc) phân câu
|
|