phase
/feiz/
danh từ
tuần (trăng...)
giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
phương diện, mặt (của vấn đề...)
(vật lý); (sinh vật học) pha
ngoại động từ
thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
(vật lý) làm đồng bộ
!to phase out something
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
|
|