Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phase



/feiz/

danh từ

tuần (trăng...)

giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)

phương diện, mặt (của vấn đề...)

(vật lý); (sinh vật học) pha

ngoại động từ

thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn

(vật lý) làm đồng bộ

!to phase out something

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.