pet
/pet/
danh từ
cơn giận, cơn giận dỗi
to take the pet; to be in a pet giận dỗi
con vật yêu quý, vật cưng
người yêu quý, con cưng...
to make a pet of a child cưng một đứa bé
(định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
pet name tên gọi cưng, tên gọi thân
pet subject môn thích nhất
!one's pet aversion
(xem) aversion
ngoại động từ
cưng, nuông, yêu quý
!petting party
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)
|
|