Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peat


/pi:t/

danh từ

than bùn

cục than bùn, tảng than bùn

(định ngữ) (thuộc) than bùn

tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp


Related search result for "peat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.