Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parody


/'pærədi/

danh từ

văn nhại, thơ nhại

sự nhại

ngoại động từ

nhại lại

    to parody an author nhại lại một tác giả

    to parody a poem nhại lại một bài thơ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parody"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.