Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palace



/'pælis/

danh từ

cung, điện; lâu đài

chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)

quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace)


Related search result for "palace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.