Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organ



/'ɔ:gən/

danh từ

đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)

(sinh vật học) cơ quan

    organs of speech cơ quan phát âm

cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước

giọng nói

    to have a magnificent organ có giọng nói to


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "organ"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.