Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
not


/nɔt/

phó từ

không

    I did not say so tôi không hề nói như vậy

    not without reason không phải là không có lý

!as likely as not

hẳn là, chắc là

    he'll be at home now, as likes as not hẳn là bây giờ nó có nhà

!not but that (what)

(xem) but

!not half

(xem) half

!not less than

ít nhất cũng bằng

!not more than

nhiều nhất cũng chỉ bằng

!not only... but also

(xem) also

!not once nor twice

không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn

!not seldom

(xem) seldom

!not that

không phải rằng (là)

    not that I fear him không phải là tôi sợ n


Related search result for "not"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.