Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mousy


/'mausi/

tính từ

lắm chuột

như chuột, hôi mùi chuột

nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người)

xỉn, xám xịt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mousy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.