Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mound



/maund/

danh từ

ụ (đất, đá), mô (đất, đá)

gò; đống; đồi; núi nhỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.