Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motion



/'mouʃn/

danh từ

sự vận động, sự chuyển đông, sự di động

    motion to and from sự chuyển động qua lại

cử động, cử chỉ, dáng đi

    a very graceful motion dáng đi rất duyên dáng

bản kiến nghị; sự đề nghị

    to table a motion đưa ra một đề nghị

    on the motion of theo đề nghị của

(y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa

máy móc

động từ

ra hiệu, ra ý

    to motion someone to go out ra hiệu cho ai đi ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.