Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mossy


/'mɔsi/

tính từ

phủ đầy rêu, có rêu

như rêu

    mossy green màu xanh rêu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mossy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.