Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moot


/mu:t/

danh từ

(pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)

(sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp

tính từ

có thể bàn, có thể tranh luận

    a moot point (question) một điểm (vấn đề) có thể bàn

ngoại động từ

nêu lên để bàn (vấn đề)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.