Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monthly


/'mʌnθli/

tính từ & phó từ

hàng tháng

danh từ

nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng

(số nhiều) kinh nguyệt


Related search result for "monthly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.