Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misuse


/'mis'ju:zidʤ/ (misuse)

/'mis'ju:s/

danh từ

sự dùng sai, sự lạm dụng

sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi

ngoại động từ

dùng sai, lạm dụng

hành hạ, bạc đâi, ngược đãi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.