Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
missus


/'misiz/ (missus)

/'misəz/

danh từ

Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)

    yes, missis thưa bà, vâng

(the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n


Related search result for "missus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.