Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minded


/'maindid/

tính từ

thích, sãn lòng, vui lòng

    he could do it if he were so minded nó có thể làm h thả thuỷ lôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.