Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mere


/miə/

danh từ

(thơ ca) ao; hồ

tính từ

chỉ là

    he is a mere boy nó chỉ là một đứa trẻ con

    at the mere thought of it chỉ mới nghĩ đến điều đó


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.