Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meek


/mi:k/

tính từ

hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn

    as meek as a lamb (as Moses) hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meek"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.