Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luck



/lʌk/

danh từ

vận, sự may rủi

    good luck vận may

    bad luck vận rủi

    to try one's luck xem vận mình có đỏ không

    to be down on one's luck gặp vận rủi, gặp cơn đen

    worse luck rủi thay, lại càng bất hạnh thay

    hard luck! thật không may!, không may thay!

    just my luck thật là đúng như vận mình xưa nay

vận may, vận đỏ

    to be in luck; to be in luck's way gặp may

    to have no luck; to be out of luck không may


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "luck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.