Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loser


/'lu:zə/

danh từ

người mất

người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)

    good loser người thua nhưng không nản chí không bực dọc

    to come off a loser thua (cuộc...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loser"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.