Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lorry



/'lɔri/

danh từ

xe tải ((cũng) motor lorry)

(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)

động từ

đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải


Related search result for "lorry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.